エピソード

  • Blending Tradition and Modernity: A Tết Celebration Tale
    2025/01/14
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blending Tradition and Modernity: A Tết Celebration Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-14-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa mùa đông lạnh ở khu ngoại ô hiện đại, không khí Tết Nguyên Đán tràn ngập mọi nơi.En: Amidst the cold winter of the modern suburbs, the atmosphere of Tết Nguyên Đán permeated everywhere.Vi: Nhà nhà rộn ràng chuẩn bị đón Tết, đèn lồng đỏ sáng lung linh, và câu đối đỏ treo khắp đường phố.En: Every household was busily preparing for the Tết, with red lanterns glowing brightly and crimson parallel sentences hanging all around the streets.Vi: An, một anh chàng trẻ trung, đầy nhiệt huyết, đang háo hức chuẩn bị những đồ trang trí cho căn nhà của mình.En: An, a young and enthusiastic guy, was eagerly preparing decorations for his home.Vi: Anh muốn tạo ra không gian tuyệt vời để làm hài lòng gia đình và tự hào về việc làm mới mẻ của mình.En: He wanted to create an amazing space to please his family and be proud of his new endeavors.Vi: Một sáng chủ nhật lạnh giá, An rủ Linh và Minh cùng đi mua sắm các vật phẩm trang trí.En: On a cold Sunday morning, An invited Linh and Minh to go shopping for decorative items.Vi: Linh, người bạn thân từ thuở nhỏ của An, rất yêu thích truyền thống.En: Linh, An's childhood friend, was deeply fond of tradition.Vi: Cô luôn nhắc An về ý nghĩa sâu sắc của từng phong tục.En: She always reminded An about the profound meanings of each custom.Vi: Minh, anh họ lớn của An, thì có cái nhìn thực tế hơn.En: Minh, An's older cousin, had a more practical view.Vi: Anh cho rằng không cần phô trương, chỉ cần giản dị nhưng đầy tinh thần Tết.En: He believed there was no need for extravagance, just simplicity with a full Tết spirit.Vi: Ba người cùng nhau dạo quanh các cửa hàng.En: The three of them wandered around the stores together.Vi: Khung cảnh tấp nập, người người tấp nập chọn lựa từng món hàng Tết.En: The bustling scenes were filled with people eagerly selecting each Tết item.Vi: An tay cầm một loạt các đèn lồng lấp lánh và cành đào giả, mắt rạng rỡ.En: An held a handful of shimmering lanterns and artificial peach blossoms, his eyes shining.Vi: Trong khi Linh lắc đầu nhẹ nhàng, chỉ vào những chiếc câu đối thêu tay tinh tế.En: Meanwhile, Linh gently shook her head, pointing to the delicately hand-embroidered parallel sentences.Vi: "An này, ý nghĩa mới là quan trọng," Linh nhắc nhở.En: "An, meaning is what's important," Linh reminded him.Vi: Minh thở dài, "Chú chỉ cần làm gọn nhẹ mà ấm cúng là được.En: Minh sighed, "You just need to keep it simple and cozy."Vi: "An bối rối, giữa hai lời khuyên khác nhau và ngân sách có hạn.En: An felt confused, caught between two different pieces of advice and limited by his budget.Vi: Anh rất mong tạo ra một không gian hiện đại và tươi mới nhưng không muốn bỏ qua những điều quý giá truyền thống.En: He greatly wanted to create a modern and fresh space but didn't want to overlook the precious traditions.Vi: Tối đó, về nhà, An không thể chợp mắt được.En: That night, back home, An couldn't sleep.Vi: Anh cứ lặp đi lặp lại trong đầu câu hỏi: làm sao để kết hợp được hai điều này?En: He repeatedly pondered in his mind the question: how to combine these two aspects?Vi: Rồi một ý tưởng lóe lên trong tâm trí An.En: Then an idea flashed in An's mind.Vi: Ngày hôm sau, An cùng Linh và Minh bắt tay vào việc.En: The next day, An, along with Linh and Minh, got to work.Vi: Minh giúp chọn những cành hoa mai vàng đơn giản, trong khi Linh cẩn thận viết lên câu đối với những lời chúc tốt đẹp.En: Minh helped choose simple golden apricot blossoms, while Linh carefully wrote parallel sentences with good wishes.Vi: An tự tay treo đèn lồng, nhưng chính giữa là một góc nhỏ dành cho những bức ảnh cũ của gia đình cùng những câu chúc tự tay anh viết.En: An personally hung the lanterns, but in the center was a small corner dedicated to old family photos along with well-wishes he wrote himself.Vi: Mọi thứ dường như hòa quyện lại thật hoàn hảo.En: Everything seemed to blend together perfectly.Vi: Khi An hoàn thành công việc trang trí, căn nhà trở nên ấm áp hơn bao giờ hết.En: When An finished the decoration work, the house became warmer than ever.Vi: Gia đình rất tự hào về anh.En: The family was very proud of him.Vi: An cười mãn nguyện.En: An smiled contentedly.Vi: Anh nhận ra, ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventure
    2025/01/14
    Fluent Fiction - Vietnamese: Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-14-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa đông lạnh lẽo, Linh và Minh đứng nhìn dọc con phố ngoại ô hiện đại.En: On a chilly winter afternoon, Linh and Minh stood gazing down the modern suburban street.Vi: Những bãi cỏ trước nhà được cắt tỉa gọn gàng, và những chiếc đèn lồng đỏ chói cùng cây quất đứng xếp hàng ngay ngắn, báo hiệu Tết đã sắp tới.En: The lawns in front of the houses were neatly trimmed, and the bright red lanterns along with the cây quất were lined up neatly, signaling that Tết was coming soon.Vi: Linh đã chuẩn bị cho giây phút này suốt nhiều tuần.En: Linh had been preparing for this moment for weeks.Vi: Cô háo hức muốn treo lên dải băng rực rỡ chào Tết giữa lòng phố, như một lời chào mừng tới những người hàng xóm mới.En: She was eager to hang up a colorful dải băng to welcome Tết in the heart of the street, as a greeting to the new neighbors.Vi: Linh là người thích mọi thứ phải hoàn hảo, trong khi Minh thì khác hẳn.En: Linh liked everything to be perfect, whereas Minh was quite the opposite.Vi: Anh ấy vô tư, thích ứng với mọi hoàn cảnh và tin vào sự sáng tạo thay vì kế hoạch tỉ mỉ.En: He was carefree, adaptable to every situation, and believed in creativity rather than meticulous planning.Vi: Minh nói với Linh, "Chúng ta nên đợi đến khi gió dịu lại.En: Minh said to Linh, "We should wait until the wind calms down."Vi: " Nhưng Linh không thể kiên nhẫn thêm nữa.En: But Linh couldn't be patient any longer.Vi: Cô quyết định tiến hành với cái ý tưởng độc đáo của mình.En: She decided to go ahead with her unique idea.Vi: Gió cứ ào ào thổi, làm dải băng quấn tung lên không trung như cánh chim bay.En: The wind kept blowing fiercely, making the dải băng swirl up into the air like a flying bird.Vi: Linh phải nghĩ cách!En: Linh had to think of a solution!Vi: Cô tìm thêm dây cước, cố định dải băng chắc chắn hơn.En: She found more string to secure the dải băng more firmly.Vi: Và không quên nhìn thấy chú mèo lông xù lượn quanh, Linh đến nhờ chú mèo giúp đỡ.En: And not forgetting the fluffy cat prancing around, Linh decided to enlist the cat's help.Vi: Cô cẩn thận buộc một góc dải băng vào cái cổ dễ thương của mèo, dĩ nhiên là vô hại và chỉ tạm thời.En: She carefully tied one corner of the dải băng to the cat’s adorable neck, harmlessly and only temporarily, of course.Vi: Chú mèo nằm im với cái dải lụa rạng rỡ, còn Minh chỉ biết lắc đầu cười.En: The cat lay still with the radiant ribbon, while Minh could only shake his head and laugh.Vi: Rồi bỗng dưng, gió bất ngờ dịu hẳn lại.En: Then suddenly, the wind unexpectedly calmed down.Vi: Linh và Minh vội vàng kéo căng dải băng cho thẳng, khóa lại nhanh chóng.En: Linh and Minh quickly stretched the dải băng straight and fastened it quickly.Vi: Trong khoảnh khắc ngắn ngủi đó, dải băng trải dài giữa phố, phấp phới trong làn ánh sáng dịu của buổi chiều tà.En: In that brief moment, the dải băng spanned the street, fluttering in the gentle light of the evening.Vi: Các hàng xóm lần lượt bước ra chiêm ngưỡng dải băng tuyệt đẹp.En: Neighbors gradually stepped out to admire the beautiful dải băng.Vi: "Tuyệt vời quá!En: "How wonderful!"Vi: " họ nói.En: they said.Vi: Linh cảm nhận được sự nhẹ nhõm tràn ngập trong lòng.En: Linh felt overwhelmed with relief.Vi: Kế hoạch của cô đã thành công, và khu phố như bừng sáng lên trong sắc màu Tết.En: Her plan had succeeded, and the street seemed to brighten with the colors of Tết.Vi: Linh chợt hiểu ra, không nhất thiết phải chuẩn bị hoàn hảo đến từng chi tiết.En: Linh suddenly realized that it wasn't necessary to prepare everything to perfection.Vi: Đôi khi, một chút hỗn độn và ngẫu nhiên lại mang đến niềm vui bất ngờ.En: Sometimes, a little mess and randomness could bring unexpected joy.Vi: Cô nhìn Minh đang đứng bên cạnh, nở một nụ cười nhẹ nhàng.En: She looked at Minh standing next to her and gave a gentle smile.Vi: Và đâu đó, một sự bắt đầu đậm chất lý thú đã mở ra cho mùa Tết năm nay.En: And somewhere, a charming beginning had opened up for this year's Tết. Vocabulary Words:chilly: lạnh lẽosuburban: ngoại ôneatly: gọn gànglanterns: đèn lồngtrimming: cắt tỉaeager: háo ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Journey Home: Minh's Tết Adventure in Hà Nội
    2025/01/13
    Fluent Fiction - Vietnamese: Journey Home: Minh's Tết Adventure in Hà Nội Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-13-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh là một sinh viên đại học ở Hà Nội.En: Minh is a university student in Hà Nội.Vi: Vào những ngày này, ký túc xá luôn nhộn nhịp hơn thường lệ.En: These days, the dormitory is more bustling than usual.Vi: Minh đứng trong phòng, lặng lẽ quan sát các bạn sinh viên đang vội vã đóng gói đồ đạc, chuẩn bị về quê đón Tết.En: Minh stands in the room, quietly observing other students hastily packing their belongings, preparing to go home for the Tết holiday.Vi: Tiếng cười ngập tràn trong không gian ấm áp của ký túc xá.En: Laughter fills the warm atmosphere of the dormitory.Vi: Minh cũng muốn về nhà.En: Minh also wants to go home.Vi: Dịp Tết, cảnh gia đình quây quần bên mâm cơm đoàn viên làm Minh háo hức nhưng lo lắng khi nghĩ về chuyện đi lại.En: During Tết, the scene of the family gathering around the reunion meal makes Minh excited but also anxious when thinking about the travel issue.Vi: Minh biết rõ, vào thời điểm này, việc kiếm vé xe về quê rất khó vì ai cũng muốn trở về.En: Minh knows well that at this time, finding a bus ticket home is very difficult because everyone wants to return.Vi: Minh gọi điện cho Lan và Thao.En: Minh calls Lan and Thao.Vi: Lan và Thao là bạn thân của Minh, cũng đang tìm cách về quê.En: Lan and Thao are Minh's close friends, also trying to find a way to go home.Vi: Minh thở dài: “Xe hết vé rồi, chẳng biết phải làm sao đây.En: Minh sighs: "The buses are out of tickets already, I don't know what to do now."Vi: ” Lan trấn an: “Thôi, mình thử đi chung xe với ai đó xem sao.En: Lan reassures: "Well, let's try to carpool with someone.Vi: Chả có cách nào khác.En: There's no other way."Vi: ”Thêm vào đó, trời Hà Nội lạnh hơn.En: Furthermore, the weather in Hà Nội is colder.Vi: Minh khoác thêm áo, cùng Lan và Thao ra bến xe tìm cách về nhà.En: Minh puts on another coat and, together with Lan and Thao, heads to the bus station to find a way home.Vi: Họ mong tìm được chuyến xe phù hợp.En: They hope to find a suitable trip.Vi: Chợ búa thì tấp nập, tiếng còi xe vang vọng khắp các con phố.En: The markets are bustling, and the honking of vehicles echoes across the streets.Vi: Sau một hồi chờ đợi mệt mỏi, họ gặp một người lái xe van.En: After an exhausting wait, they meet a van driver.Vi: Ông đồng ý chở họ với giá không rẻ, nhưng cả ba không còn lựa chọn nào nữa.En: He agrees to drive them at a steep price, but the three have no other choice.Vi: Suốt chặng đường, xe van chậm rì rì giữa dòng phương tiện đông đúc.En: Throughout the journey, the van crawls slowly amidst the crowded traffic.Vi: Minh nhấp nháy ngón tay, lo lắng thời gian trôi qua.En: Minh taps his fingers nervously, worried about the passing time.Vi: Xe van dừng lại.En: The van stops.Vi: Cuối cùng, Minh về đến nhà.En: Finally, Minh arrives home.Vi: Cả gia đình chào đón cậu trong niềm vui sướng.En: The whole family welcomes him with joy.Vi: Minh hạnh phúc chia sẻ bữa cơm đoàn viên.En: Minh happily shares the reunion meal.Vi: Bàn ăn rộn rã tiếng cười nói, mùi chả giò, bánh chưng thơm phức quyện vào không khí.En: The dining table is lively with laughter and chatter, the aroma of spring rolls and bánh chưng fragrantly mingling in the air.Vi: Khi cả nhà quây quần bên nhau, Minh nhận ra rằng chuyện về quê ăn Tết không chỉ là cuộc hành trình dài mà còn là cách thức gắn kết tình yêu thương gia đình.En: When the whole family gathers together, Minh realizes that going home for Tết is not just a long journey but also a way to strengthen familial love.Vi: Cậu hiểu thêm về tình bạn và sự linh hoạt khi đối mặt với thách thức.En: He gains a deeper understanding of friendship and flexibility when facing challenges.Vi: Tết này trở nên ý nghĩa hơn với những bài học mà Minh đã học được.En: This Tết becomes more meaningful with the lessons that Minh has learned. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịpobserving: quan sáthastily: vội vãbelongings: đồ đạcreunion: đoàn viênanxious: lo lắngissue: chuyệnreassures: trấn ancarpool: đi chung xefurthermore: thêm vào đósuitable: phù hợpechoes: vang vọngexhausting: mệt mỏisteep: không rẻcrawls: chậm rì rìnervously: lo lắngtaps: nhấp nháyfragrantly: thơm phứcgathers: quây quầnstrengthen: gắn kếtfamilial: gia đìnhflexibility: sự linh ...
    続きを読む 一部表示
    12 分
  • Balancing Health and Studies: A Tale of Friendship and Resilience
    2025/01/13
    Fluent Fiction - Vietnamese: Balancing Health and Studies: A Tale of Friendship and Resilience Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-13-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Anh ngồi bên cửa sổ trong căn phòng kí túc xá nhỏ bé và ấm cúng.En: He sat by the window in the small and cozy dorm room.Vi: Tuyết trắng phủ đầy lối đi ngoài sân.En: White snow covered the paths in the yard outside.Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ bắt đầu xuất hiện trên cây, đánh dấu mùa chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán sắp đến.En: Red lanterns began appearing on the trees, marking the upcoming preparation for Tết Nguyên Đán, the Lunar New Year.Vi: Cô mới khỏi bệnh, một cơn virus đã khiến cô nằm gục suốt cả tuần.En: She had just recovered from an illness, a virus that had kept her bedridden for a whole week.Vi: Cảm giác mệt mỏi vẫn còn vương lại.En: The feeling of fatigue still lingered.Vi: Anh lo lắng về chuyện học hành.En: He worried about his studies.Vi: Các bài giảng đã thực hiện, bài tập chất đống.En: Lectures had been given, and assignments piled up.Vi: “Làm sao để không bị tụt lại?En: "How can I not fall behind?"Vi: ” cô tự hỏi.En: she wondered.Vi: Quyen và Lan, bạn cùng phòng của Anh, luôn động viên cô nghỉ ngơi.En: Quyen and Lan, Anh's roommates, always encouraged her to rest.Vi: Quyen nói: "Anh, cậu cần phải nghỉ ngơi.En: Quyen said, "Anh, you need to rest.Vi: Khoẻ mạnh mới lên lớp được.En: Only when you're healthy can you attend classes."Vi: " Nhưng Anh còn quá nhiều việc phải làm, thời gian lại không chờ đợi cô.En: But Anh had too much work to do, and time wasn't waiting for her.Vi: Anh nghĩ ra cách: Cô sẽ phân chia thời gian hợp lý giữa việc học và nghỉ ngơi.En: Anh came up with a plan: She would divide her time wisely between studying and resting.Vi: Cô sẽ học trong thời gian ngắn, rồi nghỉ ngơi cho khoẻ.En: She would study for short periods and then rest to recuperate.Vi: Quyen và Lan đã giúp Anh rất nhiều.En: Quyen and Lan helped Anh a lot.Vi: Họ chia sẻ ghi chép, giải thích bài giảng mà cô đã bỏ lỡ.En: They shared notes and explained the lectures she had missed.Vi: Những ngày trôi qua, mặc dù áp lực ngày càng lớn, nhưng Anh tin mọi thứ đang dần ổn.En: Days went by, and although the pressure increased, Anh believed things were gradually getting better.Vi: Tuy nhiên, càng gần Tết, cô càng lo lắng và làm việc quá sức.En: However, the closer Tết came, the more anxious she became, and she overworked herself.Vi: Một buổi tối nọ, cô thức muộn để hoàn thành bài luận cuối kỳ.En: One evening, she stayed up late to finish a final term paper.Vi: Khi bút chưa kịp khô mực, Anh đã ngã bệnh lại.En: Before the ink on her pen could dry, Anh fell ill again.Vi: Lần này, cơn sốt cao khiến cô phải nằm bẹp một chỗ.En: This time, a high fever confined her to bed.Vi: Quyen và Lan lo lắng.En: Quyen and Lan were worried.Vi: Họ mang cho Anh cháo nóng, trà gừng ấm áp.En: They brought Anh hot porridge and warm ginger tea.Vi: Quyen nhẹ nhàng nói: "Bài vở có thể đợi.En: Quyen gently said, "The assignments can wait.Vi: Sức khỏe của cậu thì không.En: Your health cannot."Vi: " Lan cầm tay Anh, "Chúng mình giúp cậu được mà.En: Lan held Anh's hand, "We can help you."Vi: "Những lời nói này khiến Anh nhận ra điều quan trọng.En: These words made Anh realize the important thing.Vi: Sức khỏe của cô là quan trọng nhất.En: Her health was the most important.Vi: Anh đồng ý nghỉ ngơi, và cảm ơn bạn bè.En: Anh agreed to rest and thanked her friends.Vi: Họ dạy cô rằng việc nhờ giúp đỡ không phải là điểm yếu mà là sức mạnh.En: They taught her that asking for help was not a weakness but a strength.Vi: Khi Tết Nguyên Đán đến gần, Anh cảm thấy khỏe hơn.En: As Tết Nguyên Đán approached, Anh felt better.Vi: Cô an tâm hơn về bài vở, biết rằng bạn bè luôn có mặt khi cô cần.En: She was more at ease with her studies, knowing that her friends would always be there when she needed them.Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ vẫn lung linh ngoài cửa sổ.En: The red lanterns still shimmered outside the window.Vi: Anh mỉm cười, cảm nhận sự bình yên từ tình bạn chân thành.En: Anh smiled, feeling the peace that comes from genuine friendship. Vocabulary Words:cozy: ấm cúnglanterns: đèn lồngpreparation: chuẩn bịrecovered: khỏi bệnhvirus: virusbedridden: nằm gụcfatigue: mệt mỏilectures: bài giảngassignments: bài tậppiled: chất đốngdivide:...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Rediscovering Tết: A Journey Back to Family and Tradition
    2025/01/12
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rediscovering Tết: A Journey Back to Family and Tradition Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-12-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Hà Nội vào mùa đông, không khí lạnh se se cùng với sự náo nhiệt của khu phố cổ, mùi hương bánh nướng lan tỏa khắp nơi.En: Hà Nội in winter, the cold air slightly biting along with the bustling atmosphere of the old quarter, the aroma of baked cakes spreading everywhere.Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ treo trền đường như tấm lòng ấm áp chào đón Tết đến gần.En: The red lanterns hanging on the streets, like warm hearts welcoming the approaching Tết, a traditional Vietnamese New Year.Vi: An đứng trước cửa nhà, nhìn con phố đông đúc mà chợt nhớ về những ngày Tết xưa cùng gia đình.En: An stood in front of her house, looking at the crowded street, suddenly reminiscing about the past Tết days with her family.Vi: An đã sống ở thành phố quá lâu.En: An had lived in the city for too long.Vi: Những ngày miệt mài với công việc khiến cô cảm thấy xa lạ với chính ngôi nhà và những giá trị truyền thống.En: The days of being engrossed in work made her feel strange to her own home and traditional values.Vi: Nhưng trái tim cô luôn hướng về bà Mai và những món ăn mà chỉ bà mới làm được.En: But her heart always turned towards bà Mai and the dishes that only she could make.Vi: Bà Mai luôn trò chuyện, chia sẻ kinh nghiệm sống và truyền cảm hứng cho An.En: Bà Mai always talked, shared life experiences, and inspired An.Vi: Tuy nhiên, đa số thời gian An không thấy có mặt ở nhà, và cậu em trai Tuan cảm thấy hụt hẫng.En: However, most of the time, An was not at home, and her younger brother Tuấn felt disappointed.Vi: Tuấn tươi cười chạy theo An khi cô về, rõ ràng rất vui mừng.En: Tuấn cheerfully ran after An when she came home, clearly very happy.Vi: Tuấn nhí nhảnh, tràn đầy nhiệt huyết nhưng cũng lạc lõng, vì chị gái mà cậu rất quý lại bận bịu suốt.En: Tuấn was playful, full of enthusiasm but also felt lost, because his beloved sister was always busy.Vi: Khi Tết đến gần, An quyết định tạm gác lại những áp lực công việc để học cách làm bánh chưng cùng bà Mai.En: As Tết approached, An decided to temporarily set aside work pressures to learn how to make bánh chưng with bà Mai.Vi: Bà Mai mỉm cười hiền hậu khi thấy An hăng say học từng bước làm bánh.En: Bà Mai smiled gently when she saw An enthusiastically learning each step of making the cake.Vi: Tuấn thì hào hứng nhảy nhót quanh chị, mắt lấp lánh phấn khích.En: Tuấn was excitedly jumping around his sister, his eyes sparkling with excitement.Vi: Một buổi tối, bên ánh đèn âm áp, An ngồi cùng bà Mai và Tuấn.En: One evening, under the warm light, An sat with bà Mai and Tuấn.Vi: Cô nghẹn giọng khi thú nhận cảm giác xa cách và mong muốn được gần gũi với gia đình hơn.En: She choked up as she confessed her feelings of distance and her desire to be closer to her family.Vi: Bà Mai nhẹ nhàng nắm tay An, truyền cho cô sự bình yên và trí tuệ thông qua những câu chuyện cổ tích xưa cũ.En: Bà Mai gently held An's hand, conveying peace and wisdom through old fairy tales.Vi: Tuấn lắng nghe, cảm thấy chị gái mình đã trở lại thật sự.En: Tuấn listened, feeling his sister had truly returned.Vi: Vào ngày Tết, An tích cực tham gia vào mọi công việc chuẩn bị.En: On Tết, An actively participated in all the preparations.Vi: Cô bài trí bàn thờ tổ tiên, dán những câu đối đỏ chúc năm mới an khang, và góp sức trang trí bàn ăn gia đình.En: She arranged the ancestral altar, pasted the red couplets wishing for a prosperous new year, and helped decorate the family dining table.Vi: Lần đầu tiên sau bao năm, An không còn thấy cô đơn hay nặng nề bởi nhịp sống vội vã.En: For the first time in many years, An no longer felt lonely or burdened by the fast-paced life.Vi: Cô cảm nhận được niềm vui chân thật bên gia đình.En: She felt genuine joy with her family.Vi: Khi cả nhà cùng quây quần bên mâm cỗ, An cảm nhận rõ ràng hơi ấm của tình thân.En: When the family gathered around the feast, An clearly felt the warmth of family love.Vi: Trong ánh mắt lấp lánh của Tuấn và sự an ủi từ bà Mai, An hiểu rằng, Tết không chỉ là đoàn viên mà còn là sự kết nối sâu sắc giữa các thế hệ, là tình yêu và sự thấu hiểu lẫn nhau.En: In Tuấn's sparkling eyes and the comfort from bà Mai, ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Brewing Tradition and Novelty: Minh's Tết Café Transformation
    2025/01/12
    Fluent Fiction - Vietnamese: Brewing Tradition and Novelty: Minh's Tết Café Transformation Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-12-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Giữa lòng Hà Nội ồn ào và nhộn nhịp, phố cổ trở nên sặc sỡ với những sắc màu của ngày Tết.En: Amidst the bustling and vibrant heart of Hà Nội, the old quarter becomes colorful with the hues of Tết.Vi: Cửa hàng cà phê của Minh nép mình nơi góc phố nhỏ.En: Minh's coffee shop nestles in a small street corner.Vi: Chiếc biển hiệu bằng gỗ treo lơ lửng, xung quanh được trang trí bởi những chiếc đèn lồng đỏ và cành đào hồng.En: A wooden sign hangs aloft, surrounded by red lanterns and pink peach blossom branches.Vi: Minh là chủ cửa hàng, luôn suy nghĩ về cách làm mới cửa tiệm cho mùa Tết.En: Minh is the owner of the shop, always pondering how to rejuvenate the café for the Tết season.Vi: Quán cà phê này là di sản của gia đình, truyền từ đời này sang đời khác.En: This café is a family legacy, passed down from generation to generation.Vi: Minh muốn quán phải thật đặc biệt, nhưng ngân sách hạn hẹp làm anh lo lắng.En: Minh wants it to be truly special, but a tight budget worries him.Vi: Người lớn tuổi thường thích không gian cổ điển; họ nhớ quán từ những ngày xưa cũ.En: Older patrons often appreciate classic spaces; they remember the café from days gone by.Vi: Nhưng Minh nghĩ đến lớp trẻ, những người thích điều mới mẻ.En: Yet Minh thinks of the younger crowd who relish novelty.Vi: Anh gặp khó khăn khi hài hòa hai đối tượng khách hàng này.En: He struggles to balance these two customer bases.Vi: Thao, em gái Minh, vừa về nước sau nhiều năm du học.En: Thao, Minh's younger sister, has just returned home after studying abroad for many years.Vi: Cô mang theo nhiều ý tưởng và sự nhiệt huyết.En: She brings with her numerous ideas and enthusiasm.Vi: Thao tin vào việc kết hợp truyền thống với hiện đại.En: Thao believes in blending tradition with modernity.Vi: Cô nói với Minh: "Mình có thể giữ lại hương vị truyền thống, nhưng làm mới cách phục vụ và trang trí."En: She tells Minh, "We can keep the traditional flavors but refresh the service and decor."Vi: Lan, khách hàng thường xuyên của quán, âm thầm ngưỡng mộ Minh.En: Lan, a frequent customer of the café, silently admires Minh.Vi: Cô thích không gian ấm cúng của quán và thường khích lệ Minh mỗi khi trò chuyện.En: She loves the cozy ambiance of the café and often encourages Minh whenever they talk.Vi: Lan cũng mong Minh thành công trong lần đổi mới này.En: Lan also hopes Minh succeeds in this renovation.Vi: Minh bắt đầu sửa sang quán.En: Minh starts refurbishing the café.Vi: Anh một tay sơn lại bàn ghế, treo thêm nhiều đèn hoa, sử dụng vải vóc truyền thống để làm khăn bàn.En: He personally paints the tables and chairs, hangs more floral lamps, and uses traditional fabrics for tablecloths.Vi: Menu quán được thiết kế lại, nhưng không bỏ đi hương vị quen thuộc của cà phê.En: The menu is redesigned, but the familiar taste of coffee remains.Vi: Minh và Thao cố gắng nhiều ngày, nhưng cả hai đều hồi hộp cho ngày khánh thành vào dịp Tết.En: Minh and Thao work tirelessly for days, both anxious about the grand opening during Tết.Vi: Rồi, Tết đến.En: Then, Tết arrives.Vi: Cửa hàng đông kín.En: The café is packed.Vi: Người cũ, người mới, ai cũng thích thú.En: Old and new faces alike are delighted.Vi: Minh bận rộn pha cà phê, nhưng trong lòng rất vui.En: Minh is busy brewing coffee, but his heart is filled with joy.Vi: Thao bất ngờ tổ chức một buổi biểu diễn truyền thống.En: Thao unexpectedly organizes a traditional performance.Vi: Các nhạc sĩ địa phương chơi nhạc cụ dân tộc, khiến không gian vừa thân quen vừa mới lạ.En: Local musicians play ethnic instruments, making the atmosphere both familiar and novel.Vi: Khách hàng khắp nơi đều vui vẻ.En: Customers everywhere are cheerful.Vi: Lời chúc Tết rộn ràng khắp quán.En: Tết greetings echo throughout the café.Vi: Lan ngồi lặng nhìn Minh, ánh mắt chứa đầy sự ngưỡng mộ.En: Lan sits silently watching Minh, her eyes full of admiration.Vi: Minh nhận ra, sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại đã mang lại thành công.En: Minh realizes that the blend of tradition and modernity has brought success.Vi: Quán cà phê trở thành điểm nhấn trong mùa lễ hội.En: The café has become a highlight of the festive season.Vi: ...
    続きを読む 一部表示
    15 分
  • Blending Tradition and Modernity: A Tết Tale of Harmony
    2025/01/11
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blending Tradition and Modernity: A Tết Tale of Harmony Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-11-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Linh đứng bên cửa sổ, nhìn ra ngoài sân.En: Linh stood by the window, looking out into the yard.Vi: Những chiếc đèn lồng đang lung lay trong gió đông lành lạnh.En: The lanterns were swaying in the cold east wind.Vi: Cảm giác háo hức trước thềm Tết luôn luôn đặc biệt như thế.En: The feeling of excitement before Tết was always special like that.Vi: Mọi người trong làng đang bận rộn chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.En: Everyone in the village was busy preparing for Tết Nguyên Đán.Vi: Mùi thơm của bánh chưng thoảng qua mũi, làm Linh nhớ đến những năm trước.En: The aroma of bánh chưng wafted through, reminding Linh of previous years.Vi: "Chị Linh, chị có nghĩ năm nay mình nên làm gì mới không?En: "Chị Linh, do you think we should do something new this year?"Vi: " Khai hỏi, đến gần chị gái của mình.En: Khai asked, approaching her older sister.Vi: Khai lúc nào cũng hào hứng với ý tưởng mới mẻ, khác với Linh, người luôn muốn giữ gìn truyền thống gia đình.En: Khai was always enthusiastic about fresh ideas, unlike Linh, who always wanted to preserve the family's traditions.Vi: "Chị nghĩ truyền thống là quan trọng.En: "I think tradition is important.Vi: Chúng ta phải kính trọng tổ tiên và làm theo tập quán," Linh trả lời, nhưng trong lòng cô cũng hiểu Khai có lý.En: We must respect our ancestors and follow customs," Linh replied, but she also understood Khai had a point.Vi: Gia đình của Linh đang có một cuộc tranh cãi nho nhỏ.En: Linh's family was having a minor dispute.Vi: Người lớn trong nhà muốn tuân theo các nghi lễ cổ truyền.En: The elders wanted to adhere to ancient rituals.Vi: Nhưng Khai thì cảm thấy, một vài nghi lễ đã không còn phù hợp nữa.En: But Khai felt that some ceremonies were no longer suitable.Vi: Chẳng hạn, Khai không thích tốn nhiều thời gian cho việc gói bánh chưng.En: For instance, Khai didn't like spending too much time wrapping bánh chưng.Vi: Buổi tối hôm đó, cả gia đình tập trung trong phòng khách.En: That evening, the whole family gathered in the living room.Vi: Không khí căng thẳng hiện rõ trên khuôn mặt mỗi người.En: The tension was evident on everyone's faces.Vi: Linh quyết định lên tiếng.En: Linh decided to speak up.Vi: "Mọi người, chúng ta đều muốn có một cái Tết vui vẻ.En: "Everyone, we all want to have a joyful Tết.Vi: Em nghĩ, chúng ta có thể giữ những truyền thống quan trọng nhưng cũng thêm vài điều mới mẻ.En: I think we can keep the important traditions but also add some new things."Vi: "Khai nhấn mạnh, "Em đồng ý.En: Khai emphasized, "I agree.Vi: Có lẽ, chúng ta có thể thử cách gói bánh nhanh hơn nhờ máy móc.En: Maybe, we could try using machines to wrap the cakes faster."Vi: "Không khí trong phòng dần dịu lại.En: The atmosphere in the room gradually eased.Vi: Cả nhà bắt đầu bàn luận, cười nói nhiều hơn.En: The whole family started discussing, laughing, and talking more.Vi: Sau khi nghe ý kiến từ Khai và Linh, họ quyết định tổ chức Tết theo cách vừa truyền thống, vừa hiện đại.En: After hearing suggestions from Khai and Linh, they decided to celebrate Tết in a way that was both traditional and modern.Vi: Họ vẫn cùng nhau gói bánh chưng nhưng dùng khuôn để đảm bảo bánh vuông vức mà không mất nhiều thời gian.En: They still wrapped bánh chưng together but used molds to ensure the cakes were square without taking much time.Vi: Ngày Tết đã đến, mọi thứ diễn ra thuận lợi.En: The Tết festival arrived and everything went smoothly.Vi: Cả gia đình Linh quây quần bên nhau, giữa mâm cỗ với những món ăn truyền thống xen lẫn hiện đại.En: Linh's entire family gathered around, enjoying a feast with both traditional and modern dishes.Vi: Mọi người đều hài lòng và nhận ra sự hòa hợp quan trọng hơn cách thức bất di bất dịch.En: Everyone was satisfied and realized that harmony was more important than rigid methods.Vi: Linh cười nhìn Khai.En: Linh smiled at Khai.Vi: Cô biết rằng, sự thay đổi không phải lúc nào cũng xấu.En: She knew that change wasn't always bad.Vi: Khai, thấy được vẻ long lanh trong mắt chị, cảm nhận rõ hơn ý nghĩa của Tết, nơi mà tình cảm gia đình luôn được đặt lên hàng đầu.En: Khai, seeing the sparkle in his sister's eyes, felt more deeply the meaning of Tết, ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Embracing Imperfections: Minh's Unforgettable Tết Festival
    2025/01/11
    Fluent Fiction - Vietnamese: Embracing Imperfections: Minh's Unforgettable Tết Festival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-11-08-38-19-vi Story Transcript:Vi: Trong làng nhỏ bên bờ sông, tiếng cười nói vang vọng quanh nhà cộng đồng, nơi Minh đang bận rộn chuẩn bị cho lễ hội Tết.En: In the small village by the river, laughter echoed around the community house, where Minh was busy preparing for the Tết festival.Vi: Ngôi nhà cổ xưa, sáng rực dưới ánh đèn lồng được treo khắp nơi, mang lại không khí ấm cúng giữa mùa đông se lạnh.En: The ancient house, brightly illuminated by lanterns hung everywhere, brought a cozy atmosphere amidst the chilly winter.Vi: Minh đứng giữa sân, trong lòng háo hức nhưng cũng đầy lo lắng.En: Minh stood in the courtyard, his heart filled with excitement but also worry.Vi: Anh muốn tổ chức một buổi lễ Tết thật đáng nhớ, một phần vì mọi người, nhưng cũng vì cô bạn lâu năm Lan, và ông Trần, bậc trưởng lão đáng kính của làng.En: He wanted to organize an unforgettable Tết celebration, partly for everyone but also for his longtime friend Lan and the venerable elder of the village, Mr. Trần.Vi: Minh luôn nổi tiếng là người nhiệt tình nhưng hơi lơ đãng.En: Minh was always known for being enthusiastic but a bit absent-minded.Vi: Khi nghe mọi người trong làng muốn có một lễ Tết thật đặc sắc, anh đã xung phong gánh vác.En: When he heard the villagers wanted a spectacular Tết festival, he volunteered to take charge.Vi: Nhưng Minh sớm nhận ra mọi thứ đang đi chệch hướng.En: But Minh soon realized everything was going off track.Vi: Chiếc bánh chưng đầu tiên anh làm đã bị cháy đen, và đội nhảy lân vẫn còn lóng ngóng trong việc phối hợp.En: The first bánh chưng (Vietnamese sticky rice cake) he made was charred black, and the lion dance team was still clumsy in coordinating.Vi: Minh quyết định tìm đến Lan và ông Trần để xin lời khuyên.En: Minh decided to seek advice from Lan and Mr. Trần.Vi: Lan hào hứng đề nghị những ý tưởng mới mẻ, từ việc trang trí nhà cửa đến việc chuẩn bị pháo hoa.En: Lan enthusiastically proposed new ideas, from decorating the houses to preparing fireworks.Vi: Cô cũng rủ thêm bạn bè tham gia, nhưng sự nhiệt tình của Lan đôi khi biến thành rắc rối.En: She also invited more friends to join, but Lan's enthusiasm sometimes turned into trouble.Vi: Còn ông Trần, dù vẫn giữ được bình tĩnh, nhưng những lời khuyên của ông qua lối nói ẩn ý đầy triết lý khiến Minh nhiều lúc không hiểu hết.En: As for Mr. Trần, although he remained calm, his advice was often conveyed in philosophically cryptic language that Minh sometimes couldn't fully understand.Vi: Ngày hôm sau, vào khoảnh khắc đáng lẽ mọi thứ đã phải vào guồng, bỗng nhiên rối loạn xảy ra.En: The next day, at a moment when everything should have been running smoothly, chaos suddenly erupted.Vi: Pháo hoa nổ bùm bùm trước giờ, khiến mọi người giật mình.En: Fireworks exploded with a bang before the scheduled time, startling everyone.Vi: Đội múa lân thì vướng vào nhau, trông khổ sở mà buồn cười.En: The lion dance team got tangled with each other, looking pitiful yet comical.Vi: Chiếc bánh chưng thứ hai chẳng khá hơn chiếc đầu tiên là bao, một lần nữa lại nồng nặc mùi cháy.En: The second bánh chưng was hardly better than the first, once again emitting a strong burnt odor.Vi: Trong giây phút căng thẳng đó, Minh không thể không thở dài thất vọng.En: In that tense moment, Minh couldn't help but sigh in disappointment.Vi: Nhưng bất ngờ thay, người dân làng không hề giận dữ.En: But surprisingly, the villagers were not angry.Vi: Họ cười khúc khích, vang vọng khắp sân, khiến Minh ngỡ ngàng.En: They chuckled, their laughter resonating throughout the courtyard, leaving Minh amazed.Vi: Họ cùng kể lại những kỷ niệm ngày xưa, cùng nhau chia sẻ tiếng cười và sự ấm áp.En: They shared past memories, laughter, and warmth together.Vi: Dù buổi tiệc không hoàn hảo như Minh mong đợi, nó vẫn trở thành một kỷ niệm đáng nhớ.En: Even though the party wasn't perfect as Minh had hoped, it became a memorable experience.Vi: Minh nhận ra, đôi khi những điều không hoàn hảo lại mang mọi người gần nhau hơn.En: Minh realized that sometimes imperfections bring people closer together.Vi: Lễ hội Tết lần này không phải nhớ vì sự trọn vẹn mà vì tình cảm và sự gắn kết.En: This ...
    続きを読む 一部表示
    14 分