Fluent Fiction - Vietnamese

著者: FluentFiction.org
  • サマリー

  • Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.

    Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.

    This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.

    But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.

    And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.

    Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.

    Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
    Copyright FluentFiction.org
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.

Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.

This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.

But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.

And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.

Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.

Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
Copyright FluentFiction.org
エピソード
  • Blending Tradition and Modernity: A Tết Celebration Tale
    2025/01/14
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blending Tradition and Modernity: A Tết Celebration Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-14-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa mùa đông lạnh ở khu ngoại ô hiện đại, không khí Tết Nguyên Đán tràn ngập mọi nơi.En: Amidst the cold winter of the modern suburbs, the atmosphere of Tết Nguyên Đán permeated everywhere.Vi: Nhà nhà rộn ràng chuẩn bị đón Tết, đèn lồng đỏ sáng lung linh, và câu đối đỏ treo khắp đường phố.En: Every household was busily preparing for the Tết, with red lanterns glowing brightly and crimson parallel sentences hanging all around the streets.Vi: An, một anh chàng trẻ trung, đầy nhiệt huyết, đang háo hức chuẩn bị những đồ trang trí cho căn nhà của mình.En: An, a young and enthusiastic guy, was eagerly preparing decorations for his home.Vi: Anh muốn tạo ra không gian tuyệt vời để làm hài lòng gia đình và tự hào về việc làm mới mẻ của mình.En: He wanted to create an amazing space to please his family and be proud of his new endeavors.Vi: Một sáng chủ nhật lạnh giá, An rủ Linh và Minh cùng đi mua sắm các vật phẩm trang trí.En: On a cold Sunday morning, An invited Linh and Minh to go shopping for decorative items.Vi: Linh, người bạn thân từ thuở nhỏ của An, rất yêu thích truyền thống.En: Linh, An's childhood friend, was deeply fond of tradition.Vi: Cô luôn nhắc An về ý nghĩa sâu sắc của từng phong tục.En: She always reminded An about the profound meanings of each custom.Vi: Minh, anh họ lớn của An, thì có cái nhìn thực tế hơn.En: Minh, An's older cousin, had a more practical view.Vi: Anh cho rằng không cần phô trương, chỉ cần giản dị nhưng đầy tinh thần Tết.En: He believed there was no need for extravagance, just simplicity with a full Tết spirit.Vi: Ba người cùng nhau dạo quanh các cửa hàng.En: The three of them wandered around the stores together.Vi: Khung cảnh tấp nập, người người tấp nập chọn lựa từng món hàng Tết.En: The bustling scenes were filled with people eagerly selecting each Tết item.Vi: An tay cầm một loạt các đèn lồng lấp lánh và cành đào giả, mắt rạng rỡ.En: An held a handful of shimmering lanterns and artificial peach blossoms, his eyes shining.Vi: Trong khi Linh lắc đầu nhẹ nhàng, chỉ vào những chiếc câu đối thêu tay tinh tế.En: Meanwhile, Linh gently shook her head, pointing to the delicately hand-embroidered parallel sentences.Vi: "An này, ý nghĩa mới là quan trọng," Linh nhắc nhở.En: "An, meaning is what's important," Linh reminded him.Vi: Minh thở dài, "Chú chỉ cần làm gọn nhẹ mà ấm cúng là được.En: Minh sighed, "You just need to keep it simple and cozy."Vi: "An bối rối, giữa hai lời khuyên khác nhau và ngân sách có hạn.En: An felt confused, caught between two different pieces of advice and limited by his budget.Vi: Anh rất mong tạo ra một không gian hiện đại và tươi mới nhưng không muốn bỏ qua những điều quý giá truyền thống.En: He greatly wanted to create a modern and fresh space but didn't want to overlook the precious traditions.Vi: Tối đó, về nhà, An không thể chợp mắt được.En: That night, back home, An couldn't sleep.Vi: Anh cứ lặp đi lặp lại trong đầu câu hỏi: làm sao để kết hợp được hai điều này?En: He repeatedly pondered in his mind the question: how to combine these two aspects?Vi: Rồi một ý tưởng lóe lên trong tâm trí An.En: Then an idea flashed in An's mind.Vi: Ngày hôm sau, An cùng Linh và Minh bắt tay vào việc.En: The next day, An, along with Linh and Minh, got to work.Vi: Minh giúp chọn những cành hoa mai vàng đơn giản, trong khi Linh cẩn thận viết lên câu đối với những lời chúc tốt đẹp.En: Minh helped choose simple golden apricot blossoms, while Linh carefully wrote parallel sentences with good wishes.Vi: An tự tay treo đèn lồng, nhưng chính giữa là một góc nhỏ dành cho những bức ảnh cũ của gia đình cùng những câu chúc tự tay anh viết.En: An personally hung the lanterns, but in the center was a small corner dedicated to old family photos along with well-wishes he wrote himself.Vi: Mọi thứ dường như hòa quyện lại thật hoàn hảo.En: Everything seemed to blend together perfectly.Vi: Khi An hoàn thành công việc trang trí, căn nhà trở nên ấm áp hơn bao giờ hết.En: When An finished the decoration work, the house became warmer than ever.Vi: Gia đình rất tự hào về anh.En: The family was very proud of him.Vi: An cười mãn nguyện.En: An smiled contentedly.Vi: Anh nhận ra, ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventure
    2025/01/14
    Fluent Fiction - Vietnamese: Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-14-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa đông lạnh lẽo, Linh và Minh đứng nhìn dọc con phố ngoại ô hiện đại.En: On a chilly winter afternoon, Linh and Minh stood gazing down the modern suburban street.Vi: Những bãi cỏ trước nhà được cắt tỉa gọn gàng, và những chiếc đèn lồng đỏ chói cùng cây quất đứng xếp hàng ngay ngắn, báo hiệu Tết đã sắp tới.En: The lawns in front of the houses were neatly trimmed, and the bright red lanterns along with the cây quất were lined up neatly, signaling that Tết was coming soon.Vi: Linh đã chuẩn bị cho giây phút này suốt nhiều tuần.En: Linh had been preparing for this moment for weeks.Vi: Cô háo hức muốn treo lên dải băng rực rỡ chào Tết giữa lòng phố, như một lời chào mừng tới những người hàng xóm mới.En: She was eager to hang up a colorful dải băng to welcome Tết in the heart of the street, as a greeting to the new neighbors.Vi: Linh là người thích mọi thứ phải hoàn hảo, trong khi Minh thì khác hẳn.En: Linh liked everything to be perfect, whereas Minh was quite the opposite.Vi: Anh ấy vô tư, thích ứng với mọi hoàn cảnh và tin vào sự sáng tạo thay vì kế hoạch tỉ mỉ.En: He was carefree, adaptable to every situation, and believed in creativity rather than meticulous planning.Vi: Minh nói với Linh, "Chúng ta nên đợi đến khi gió dịu lại.En: Minh said to Linh, "We should wait until the wind calms down."Vi: " Nhưng Linh không thể kiên nhẫn thêm nữa.En: But Linh couldn't be patient any longer.Vi: Cô quyết định tiến hành với cái ý tưởng độc đáo của mình.En: She decided to go ahead with her unique idea.Vi: Gió cứ ào ào thổi, làm dải băng quấn tung lên không trung như cánh chim bay.En: The wind kept blowing fiercely, making the dải băng swirl up into the air like a flying bird.Vi: Linh phải nghĩ cách!En: Linh had to think of a solution!Vi: Cô tìm thêm dây cước, cố định dải băng chắc chắn hơn.En: She found more string to secure the dải băng more firmly.Vi: Và không quên nhìn thấy chú mèo lông xù lượn quanh, Linh đến nhờ chú mèo giúp đỡ.En: And not forgetting the fluffy cat prancing around, Linh decided to enlist the cat's help.Vi: Cô cẩn thận buộc một góc dải băng vào cái cổ dễ thương của mèo, dĩ nhiên là vô hại và chỉ tạm thời.En: She carefully tied one corner of the dải băng to the cat’s adorable neck, harmlessly and only temporarily, of course.Vi: Chú mèo nằm im với cái dải lụa rạng rỡ, còn Minh chỉ biết lắc đầu cười.En: The cat lay still with the radiant ribbon, while Minh could only shake his head and laugh.Vi: Rồi bỗng dưng, gió bất ngờ dịu hẳn lại.En: Then suddenly, the wind unexpectedly calmed down.Vi: Linh và Minh vội vàng kéo căng dải băng cho thẳng, khóa lại nhanh chóng.En: Linh and Minh quickly stretched the dải băng straight and fastened it quickly.Vi: Trong khoảnh khắc ngắn ngủi đó, dải băng trải dài giữa phố, phấp phới trong làn ánh sáng dịu của buổi chiều tà.En: In that brief moment, the dải băng spanned the street, fluttering in the gentle light of the evening.Vi: Các hàng xóm lần lượt bước ra chiêm ngưỡng dải băng tuyệt đẹp.En: Neighbors gradually stepped out to admire the beautiful dải băng.Vi: "Tuyệt vời quá!En: "How wonderful!"Vi: " họ nói.En: they said.Vi: Linh cảm nhận được sự nhẹ nhõm tràn ngập trong lòng.En: Linh felt overwhelmed with relief.Vi: Kế hoạch của cô đã thành công, và khu phố như bừng sáng lên trong sắc màu Tết.En: Her plan had succeeded, and the street seemed to brighten with the colors of Tết.Vi: Linh chợt hiểu ra, không nhất thiết phải chuẩn bị hoàn hảo đến từng chi tiết.En: Linh suddenly realized that it wasn't necessary to prepare everything to perfection.Vi: Đôi khi, một chút hỗn độn và ngẫu nhiên lại mang đến niềm vui bất ngờ.En: Sometimes, a little mess and randomness could bring unexpected joy.Vi: Cô nhìn Minh đang đứng bên cạnh, nở một nụ cười nhẹ nhàng.En: She looked at Minh standing next to her and gave a gentle smile.Vi: Và đâu đó, một sự bắt đầu đậm chất lý thú đã mở ra cho mùa Tết năm nay.En: And somewhere, a charming beginning had opened up for this year's Tết. Vocabulary Words:chilly: lạnh lẽosuburban: ngoại ôneatly: gọn gànglanterns: đèn lồngtrimming: cắt tỉaeager: háo ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Journey Home: Minh's Tết Adventure in Hà Nội
    2025/01/13
    Fluent Fiction - Vietnamese: Journey Home: Minh's Tết Adventure in Hà Nội Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-13-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh là một sinh viên đại học ở Hà Nội.En: Minh is a university student in Hà Nội.Vi: Vào những ngày này, ký túc xá luôn nhộn nhịp hơn thường lệ.En: These days, the dormitory is more bustling than usual.Vi: Minh đứng trong phòng, lặng lẽ quan sát các bạn sinh viên đang vội vã đóng gói đồ đạc, chuẩn bị về quê đón Tết.En: Minh stands in the room, quietly observing other students hastily packing their belongings, preparing to go home for the Tết holiday.Vi: Tiếng cười ngập tràn trong không gian ấm áp của ký túc xá.En: Laughter fills the warm atmosphere of the dormitory.Vi: Minh cũng muốn về nhà.En: Minh also wants to go home.Vi: Dịp Tết, cảnh gia đình quây quần bên mâm cơm đoàn viên làm Minh háo hức nhưng lo lắng khi nghĩ về chuyện đi lại.En: During Tết, the scene of the family gathering around the reunion meal makes Minh excited but also anxious when thinking about the travel issue.Vi: Minh biết rõ, vào thời điểm này, việc kiếm vé xe về quê rất khó vì ai cũng muốn trở về.En: Minh knows well that at this time, finding a bus ticket home is very difficult because everyone wants to return.Vi: Minh gọi điện cho Lan và Thao.En: Minh calls Lan and Thao.Vi: Lan và Thao là bạn thân của Minh, cũng đang tìm cách về quê.En: Lan and Thao are Minh's close friends, also trying to find a way to go home.Vi: Minh thở dài: “Xe hết vé rồi, chẳng biết phải làm sao đây.En: Minh sighs: "The buses are out of tickets already, I don't know what to do now."Vi: ” Lan trấn an: “Thôi, mình thử đi chung xe với ai đó xem sao.En: Lan reassures: "Well, let's try to carpool with someone.Vi: Chả có cách nào khác.En: There's no other way."Vi: ”Thêm vào đó, trời Hà Nội lạnh hơn.En: Furthermore, the weather in Hà Nội is colder.Vi: Minh khoác thêm áo, cùng Lan và Thao ra bến xe tìm cách về nhà.En: Minh puts on another coat and, together with Lan and Thao, heads to the bus station to find a way home.Vi: Họ mong tìm được chuyến xe phù hợp.En: They hope to find a suitable trip.Vi: Chợ búa thì tấp nập, tiếng còi xe vang vọng khắp các con phố.En: The markets are bustling, and the honking of vehicles echoes across the streets.Vi: Sau một hồi chờ đợi mệt mỏi, họ gặp một người lái xe van.En: After an exhausting wait, they meet a van driver.Vi: Ông đồng ý chở họ với giá không rẻ, nhưng cả ba không còn lựa chọn nào nữa.En: He agrees to drive them at a steep price, but the three have no other choice.Vi: Suốt chặng đường, xe van chậm rì rì giữa dòng phương tiện đông đúc.En: Throughout the journey, the van crawls slowly amidst the crowded traffic.Vi: Minh nhấp nháy ngón tay, lo lắng thời gian trôi qua.En: Minh taps his fingers nervously, worried about the passing time.Vi: Xe van dừng lại.En: The van stops.Vi: Cuối cùng, Minh về đến nhà.En: Finally, Minh arrives home.Vi: Cả gia đình chào đón cậu trong niềm vui sướng.En: The whole family welcomes him with joy.Vi: Minh hạnh phúc chia sẻ bữa cơm đoàn viên.En: Minh happily shares the reunion meal.Vi: Bàn ăn rộn rã tiếng cười nói, mùi chả giò, bánh chưng thơm phức quyện vào không khí.En: The dining table is lively with laughter and chatter, the aroma of spring rolls and bánh chưng fragrantly mingling in the air.Vi: Khi cả nhà quây quần bên nhau, Minh nhận ra rằng chuyện về quê ăn Tết không chỉ là cuộc hành trình dài mà còn là cách thức gắn kết tình yêu thương gia đình.En: When the whole family gathers together, Minh realizes that going home for Tết is not just a long journey but also a way to strengthen familial love.Vi: Cậu hiểu thêm về tình bạn và sự linh hoạt khi đối mặt với thách thức.En: He gains a deeper understanding of friendship and flexibility when facing challenges.Vi: Tết này trở nên ý nghĩa hơn với những bài học mà Minh đã học được.En: This Tết becomes more meaningful with the lessons that Minh has learned. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịpobserving: quan sáthastily: vội vãbelongings: đồ đạcreunion: đoàn viênanxious: lo lắngissue: chuyệnreassures: trấn ancarpool: đi chung xefurthermore: thêm vào đósuitable: phù hợpechoes: vang vọngexhausting: mệt mỏisteep: không rẻcrawls: chậm rì rìnervously: lo lắngtaps: nhấp nháyfragrantly: thơm phứcgathers: quây quầnstrengthen: gắn kếtfamilial: gia đìnhflexibility: sự linh ...
    続きを読む 一部表示
    12 分

Fluent Fiction - Vietnameseに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。