• Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventure

  • 2025/01/14
  • 再生時間: 13 分
  • ポッドキャスト

Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventure

  • サマリー

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-14-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa đông lạnh lẽo, Linh và Minh đứng nhìn dọc con phố ngoại ô hiện đại.En: On a chilly winter afternoon, Linh and Minh stood gazing down the modern suburban street.Vi: Những bãi cỏ trước nhà được cắt tỉa gọn gàng, và những chiếc đèn lồng đỏ chói cùng cây quất đứng xếp hàng ngay ngắn, báo hiệu Tết đã sắp tới.En: The lawns in front of the houses were neatly trimmed, and the bright red lanterns along with the cây quất were lined up neatly, signaling that Tết was coming soon.Vi: Linh đã chuẩn bị cho giây phút này suốt nhiều tuần.En: Linh had been preparing for this moment for weeks.Vi: Cô háo hức muốn treo lên dải băng rực rỡ chào Tết giữa lòng phố, như một lời chào mừng tới những người hàng xóm mới.En: She was eager to hang up a colorful dải băng to welcome Tết in the heart of the street, as a greeting to the new neighbors.Vi: Linh là người thích mọi thứ phải hoàn hảo, trong khi Minh thì khác hẳn.En: Linh liked everything to be perfect, whereas Minh was quite the opposite.Vi: Anh ấy vô tư, thích ứng với mọi hoàn cảnh và tin vào sự sáng tạo thay vì kế hoạch tỉ mỉ.En: He was carefree, adaptable to every situation, and believed in creativity rather than meticulous planning.Vi: Minh nói với Linh, "Chúng ta nên đợi đến khi gió dịu lại.En: Minh said to Linh, "We should wait until the wind calms down."Vi: " Nhưng Linh không thể kiên nhẫn thêm nữa.En: But Linh couldn't be patient any longer.Vi: Cô quyết định tiến hành với cái ý tưởng độc đáo của mình.En: She decided to go ahead with her unique idea.Vi: Gió cứ ào ào thổi, làm dải băng quấn tung lên không trung như cánh chim bay.En: The wind kept blowing fiercely, making the dải băng swirl up into the air like a flying bird.Vi: Linh phải nghĩ cách!En: Linh had to think of a solution!Vi: Cô tìm thêm dây cước, cố định dải băng chắc chắn hơn.En: She found more string to secure the dải băng more firmly.Vi: Và không quên nhìn thấy chú mèo lông xù lượn quanh, Linh đến nhờ chú mèo giúp đỡ.En: And not forgetting the fluffy cat prancing around, Linh decided to enlist the cat's help.Vi: Cô cẩn thận buộc một góc dải băng vào cái cổ dễ thương của mèo, dĩ nhiên là vô hại và chỉ tạm thời.En: She carefully tied one corner of the dải băng to the cat’s adorable neck, harmlessly and only temporarily, of course.Vi: Chú mèo nằm im với cái dải lụa rạng rỡ, còn Minh chỉ biết lắc đầu cười.En: The cat lay still with the radiant ribbon, while Minh could only shake his head and laugh.Vi: Rồi bỗng dưng, gió bất ngờ dịu hẳn lại.En: Then suddenly, the wind unexpectedly calmed down.Vi: Linh và Minh vội vàng kéo căng dải băng cho thẳng, khóa lại nhanh chóng.En: Linh and Minh quickly stretched the dải băng straight and fastened it quickly.Vi: Trong khoảnh khắc ngắn ngủi đó, dải băng trải dài giữa phố, phấp phới trong làn ánh sáng dịu của buổi chiều tà.En: In that brief moment, the dải băng spanned the street, fluttering in the gentle light of the evening.Vi: Các hàng xóm lần lượt bước ra chiêm ngưỡng dải băng tuyệt đẹp.En: Neighbors gradually stepped out to admire the beautiful dải băng.Vi: "Tuyệt vời quá!En: "How wonderful!"Vi: " họ nói.En: they said.Vi: Linh cảm nhận được sự nhẹ nhõm tràn ngập trong lòng.En: Linh felt overwhelmed with relief.Vi: Kế hoạch của cô đã thành công, và khu phố như bừng sáng lên trong sắc màu Tết.En: Her plan had succeeded, and the street seemed to brighten with the colors of Tết.Vi: Linh chợt hiểu ra, không nhất thiết phải chuẩn bị hoàn hảo đến từng chi tiết.En: Linh suddenly realized that it wasn't necessary to prepare everything to perfection.Vi: Đôi khi, một chút hỗn độn và ngẫu nhiên lại mang đến niềm vui bất ngờ.En: Sometimes, a little mess and randomness could bring unexpected joy.Vi: Cô nhìn Minh đang đứng bên cạnh, nở một nụ cười nhẹ nhàng.En: She looked at Minh standing next to her and gave a gentle smile.Vi: Và đâu đó, một sự bắt đầu đậm chất lý thú đã mở ra cho mùa Tết năm nay.En: And somewhere, a charming beginning had opened up for this year's Tết. Vocabulary Words:chilly: lạnh lẽosuburban: ngoại ôneatly: gọn gànglanterns: đèn lồngtrimming: cắt tỉaeager: háo ...
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Fluent Fiction - Vietnamese: Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-14-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa đông lạnh lẽo, Linh và Minh đứng nhìn dọc con phố ngoại ô hiện đại.En: On a chilly winter afternoon, Linh and Minh stood gazing down the modern suburban street.Vi: Những bãi cỏ trước nhà được cắt tỉa gọn gàng, và những chiếc đèn lồng đỏ chói cùng cây quất đứng xếp hàng ngay ngắn, báo hiệu Tết đã sắp tới.En: The lawns in front of the houses were neatly trimmed, and the bright red lanterns along with the cây quất were lined up neatly, signaling that Tết was coming soon.Vi: Linh đã chuẩn bị cho giây phút này suốt nhiều tuần.En: Linh had been preparing for this moment for weeks.Vi: Cô háo hức muốn treo lên dải băng rực rỡ chào Tết giữa lòng phố, như một lời chào mừng tới những người hàng xóm mới.En: She was eager to hang up a colorful dải băng to welcome Tết in the heart of the street, as a greeting to the new neighbors.Vi: Linh là người thích mọi thứ phải hoàn hảo, trong khi Minh thì khác hẳn.En: Linh liked everything to be perfect, whereas Minh was quite the opposite.Vi: Anh ấy vô tư, thích ứng với mọi hoàn cảnh và tin vào sự sáng tạo thay vì kế hoạch tỉ mỉ.En: He was carefree, adaptable to every situation, and believed in creativity rather than meticulous planning.Vi: Minh nói với Linh, "Chúng ta nên đợi đến khi gió dịu lại.En: Minh said to Linh, "We should wait until the wind calms down."Vi: " Nhưng Linh không thể kiên nhẫn thêm nữa.En: But Linh couldn't be patient any longer.Vi: Cô quyết định tiến hành với cái ý tưởng độc đáo của mình.En: She decided to go ahead with her unique idea.Vi: Gió cứ ào ào thổi, làm dải băng quấn tung lên không trung như cánh chim bay.En: The wind kept blowing fiercely, making the dải băng swirl up into the air like a flying bird.Vi: Linh phải nghĩ cách!En: Linh had to think of a solution!Vi: Cô tìm thêm dây cước, cố định dải băng chắc chắn hơn.En: She found more string to secure the dải băng more firmly.Vi: Và không quên nhìn thấy chú mèo lông xù lượn quanh, Linh đến nhờ chú mèo giúp đỡ.En: And not forgetting the fluffy cat prancing around, Linh decided to enlist the cat's help.Vi: Cô cẩn thận buộc một góc dải băng vào cái cổ dễ thương của mèo, dĩ nhiên là vô hại và chỉ tạm thời.En: She carefully tied one corner of the dải băng to the cat’s adorable neck, harmlessly and only temporarily, of course.Vi: Chú mèo nằm im với cái dải lụa rạng rỡ, còn Minh chỉ biết lắc đầu cười.En: The cat lay still with the radiant ribbon, while Minh could only shake his head and laugh.Vi: Rồi bỗng dưng, gió bất ngờ dịu hẳn lại.En: Then suddenly, the wind unexpectedly calmed down.Vi: Linh và Minh vội vàng kéo căng dải băng cho thẳng, khóa lại nhanh chóng.En: Linh and Minh quickly stretched the dải băng straight and fastened it quickly.Vi: Trong khoảnh khắc ngắn ngủi đó, dải băng trải dài giữa phố, phấp phới trong làn ánh sáng dịu của buổi chiều tà.En: In that brief moment, the dải băng spanned the street, fluttering in the gentle light of the evening.Vi: Các hàng xóm lần lượt bước ra chiêm ngưỡng dải băng tuyệt đẹp.En: Neighbors gradually stepped out to admire the beautiful dải băng.Vi: "Tuyệt vời quá!En: "How wonderful!"Vi: " họ nói.En: they said.Vi: Linh cảm nhận được sự nhẹ nhõm tràn ngập trong lòng.En: Linh felt overwhelmed with relief.Vi: Kế hoạch của cô đã thành công, và khu phố như bừng sáng lên trong sắc màu Tết.En: Her plan had succeeded, and the street seemed to brighten with the colors of Tết.Vi: Linh chợt hiểu ra, không nhất thiết phải chuẩn bị hoàn hảo đến từng chi tiết.En: Linh suddenly realized that it wasn't necessary to prepare everything to perfection.Vi: Đôi khi, một chút hỗn độn và ngẫu nhiên lại mang đến niềm vui bất ngờ.En: Sometimes, a little mess and randomness could bring unexpected joy.Vi: Cô nhìn Minh đang đứng bên cạnh, nở một nụ cười nhẹ nhàng.En: She looked at Minh standing next to her and gave a gentle smile.Vi: Và đâu đó, một sự bắt đầu đậm chất lý thú đã mở ra cho mùa Tết năm nay.En: And somewhere, a charming beginning had opened up for this year's Tết. Vocabulary Words:chilly: lạnh lẽosuburban: ngoại ôneatly: gọn gànglanterns: đèn lồngtrimming: cắt tỉaeager: háo ...

Tết Tales: Linh and Minh's Whimsical Celebration Adventureに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。