• Love Blossoms Amidst the Spring Festival in Dalat

  • 2025/04/12
  • 再生時間: 13 分
  • ポッドキャスト

Love Blossoms Amidst the Spring Festival in Dalat

  • サマリー

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Love Blossoms Amidst the Spring Festival in Dalat Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-12-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Dalat vào mùa xuân đẹp như một bức tranh.En: Dalat in the spring is as beautiful as a painting.Vi: Hoa nở rộ khắp nơi, từ sắc đỏ của hoa hồng, tím của hoa lan, đến trắng tinh khiết của hoa frangipani.En: Flowers bloom everywhere, from the red of roses, the purple of orchids, to the pure white of frangipani flowers.Vi: Vườn hoa Dalat sống động hẳn với lễ hội hoa xuân, một phần quan trọng của ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.En: The Dalat flower garden becomes vibrant with the spring flower festival, an important part of the Hùng Kings' Death Anniversary (Giỗ Tổ Hùng Vương).Vi: Linh đứng giữa vườn hoa, lòng đầy xúc cảm.En: Linh stood in the middle of the flower garden, her heart full of emotions.Vi: Cô luôn thấy thoải mái trong vẻ đẹp tự nhiên, nhưng hôm nay cô có điều gì đó nặng lòng.En: She always felt comfortable in the natural beauty, but today something weighed on her heart.Vi: Linh nhìn Tuan - chàng trai hoạt bát, nhiệt tình, và bận rộn với việc tổ chức lễ hội.En: Linh looked at Tuan - the lively, enthusiastic guy, busy organizing the festival.Vi: Tuan không biết rằng Linh đã để mắt đến anh từ lâu.En: Tuan did not know that Linh had her eyes on him for a long time.Vi: Cô muốn thú nhận tình cảm, nhưng lo sợ sẽ làm mất tình bạn giữa họ.En: She wanted to confess her feelings but feared she would lose their friendship.Vi: Mai, bạn thân của Linh, tinh ý nhận ra sự lúng túng.En: Mai, Linh's close friend, astutely noticed her awkwardness.Vi: "Linh, cơ hội tốt nhất là hôm nay.En: "Linh, the best opportunity is today.Vi: Không khí lễ hội sẽ giúp cậu đấy," Mai nói đầy khích lệ.En: The festival atmosphere will help you," Mai said encouragingly.Vi: Linh mỉm cười yếu ớt, chưa dám hứa điều gì.En: Linh smiled weakly, not daring to promise anything.Vi: Khi màn đêm buông xuống, pháo hoa bắt đầu tỏa sáng trên bầu trời, như những bông hoa đang nở giữa không trung.En: As night fell, fireworks began to illuminate the sky, like flowers blooming in the air.Vi: Linh thấy thời khắc đã tới.En: Linh felt the moment had come.Vi: Ngay khi định mở lời, Tuan đột nhiên quay lại.En: Just as she was about to speak, Tuan suddenly turned around.Vi: "Linh, mình muốn nói một điều," anh ngập ngừng.En: "Linh, I want to say something," he hesitated.Vi: Tim Linh đập nhanh, cô cảm nhận cơ hội đang đến gần.En: Linh's heart beat faster, sensing the opportunity approaching.Vi: "Thật ra mình luôn thích cậu," Tuan thú nhận, làm Linh ngạc nhiên và vui sướng.En: "Actually, I've always liked you," Tuan confessed, surprising and delighting Linh.Vi: Cô không ngờ rằng Tuan cũng có tình cảm với mình.En: She did not expect Tuan to have feelings for her too.Vi: "Mình sợ rằng nói ra sẽ làm bạn sợ.En: "I was afraid that saying it would scare you away."Vi: ""Linh cũng thế.En: "Linh too.Vi: Mình chỉ lo lắng không biết cậu có cảm giác giống mình không," Linh đáp lại, cảm thấy nhẹ lòng hơn.En: I was just worried I didn't know if you felt the same way," Linh responded, feeling more at ease.Vi: Mai đứng từ xa, mỉm cười.En: Mai stood from afar, smiling.Vi: Cô đã biết rõ câu chuyện này sẽ có kết thúc đẹp.En: She had known that this story would have a happy ending.Vi: Linh giờ đã hiểu, đôi khi sự chân thành và cởi mở là điều giá trị nhất.En: Now Linh understood, sometimes sincerity and openness are the most valuable things.Vi: Lễ hội kết thúc, nhưng với Linh và Tuan, đó là khởi đầu cho điều gì đó mới mẻ.En: The festival ended, but for Linh and Tuan, it was the beginning of something new.Vi: Họ tản bộ trong vườn hoa, tay trong tay.En: They strolled in the flower garden, hand in hand.Vi: Dalat vẫn tiếp tục là bức tranh mùa xuân tuyệt đẹp, nhưng đối với họ, mọi thứ đã thay đổi.En: Dalat continued to be a beautiful spring painting, but for them, everything had changed.Vi: Giây phút ấy Linh trở nên mạnh mẽ hơn, dám đối diện với cảm xúc thật của mình.En: In that moment, Linh became stronger, daring to face her true emotions.Vi: Hạnh phúc không còn xa, khi ta dám mở lòng để đón nhận.En: Happiness was no longer distant when one dares to open their heart to embrace it. Vocabulary Words:bloom: nở rộpure: tinh khiếtvibrant: sống độngemotions: xúc cảmcomfortable: thoải máienthusiastic: ...
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Fluent Fiction - Vietnamese: Love Blossoms Amidst the Spring Festival in Dalat Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-12-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Dalat vào mùa xuân đẹp như một bức tranh.En: Dalat in the spring is as beautiful as a painting.Vi: Hoa nở rộ khắp nơi, từ sắc đỏ của hoa hồng, tím của hoa lan, đến trắng tinh khiết của hoa frangipani.En: Flowers bloom everywhere, from the red of roses, the purple of orchids, to the pure white of frangipani flowers.Vi: Vườn hoa Dalat sống động hẳn với lễ hội hoa xuân, một phần quan trọng của ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.En: The Dalat flower garden becomes vibrant with the spring flower festival, an important part of the Hùng Kings' Death Anniversary (Giỗ Tổ Hùng Vương).Vi: Linh đứng giữa vườn hoa, lòng đầy xúc cảm.En: Linh stood in the middle of the flower garden, her heart full of emotions.Vi: Cô luôn thấy thoải mái trong vẻ đẹp tự nhiên, nhưng hôm nay cô có điều gì đó nặng lòng.En: She always felt comfortable in the natural beauty, but today something weighed on her heart.Vi: Linh nhìn Tuan - chàng trai hoạt bát, nhiệt tình, và bận rộn với việc tổ chức lễ hội.En: Linh looked at Tuan - the lively, enthusiastic guy, busy organizing the festival.Vi: Tuan không biết rằng Linh đã để mắt đến anh từ lâu.En: Tuan did not know that Linh had her eyes on him for a long time.Vi: Cô muốn thú nhận tình cảm, nhưng lo sợ sẽ làm mất tình bạn giữa họ.En: She wanted to confess her feelings but feared she would lose their friendship.Vi: Mai, bạn thân của Linh, tinh ý nhận ra sự lúng túng.En: Mai, Linh's close friend, astutely noticed her awkwardness.Vi: "Linh, cơ hội tốt nhất là hôm nay.En: "Linh, the best opportunity is today.Vi: Không khí lễ hội sẽ giúp cậu đấy," Mai nói đầy khích lệ.En: The festival atmosphere will help you," Mai said encouragingly.Vi: Linh mỉm cười yếu ớt, chưa dám hứa điều gì.En: Linh smiled weakly, not daring to promise anything.Vi: Khi màn đêm buông xuống, pháo hoa bắt đầu tỏa sáng trên bầu trời, như những bông hoa đang nở giữa không trung.En: As night fell, fireworks began to illuminate the sky, like flowers blooming in the air.Vi: Linh thấy thời khắc đã tới.En: Linh felt the moment had come.Vi: Ngay khi định mở lời, Tuan đột nhiên quay lại.En: Just as she was about to speak, Tuan suddenly turned around.Vi: "Linh, mình muốn nói một điều," anh ngập ngừng.En: "Linh, I want to say something," he hesitated.Vi: Tim Linh đập nhanh, cô cảm nhận cơ hội đang đến gần.En: Linh's heart beat faster, sensing the opportunity approaching.Vi: "Thật ra mình luôn thích cậu," Tuan thú nhận, làm Linh ngạc nhiên và vui sướng.En: "Actually, I've always liked you," Tuan confessed, surprising and delighting Linh.Vi: Cô không ngờ rằng Tuan cũng có tình cảm với mình.En: She did not expect Tuan to have feelings for her too.Vi: "Mình sợ rằng nói ra sẽ làm bạn sợ.En: "I was afraid that saying it would scare you away."Vi: ""Linh cũng thế.En: "Linh too.Vi: Mình chỉ lo lắng không biết cậu có cảm giác giống mình không," Linh đáp lại, cảm thấy nhẹ lòng hơn.En: I was just worried I didn't know if you felt the same way," Linh responded, feeling more at ease.Vi: Mai đứng từ xa, mỉm cười.En: Mai stood from afar, smiling.Vi: Cô đã biết rõ câu chuyện này sẽ có kết thúc đẹp.En: She had known that this story would have a happy ending.Vi: Linh giờ đã hiểu, đôi khi sự chân thành và cởi mở là điều giá trị nhất.En: Now Linh understood, sometimes sincerity and openness are the most valuable things.Vi: Lễ hội kết thúc, nhưng với Linh và Tuan, đó là khởi đầu cho điều gì đó mới mẻ.En: The festival ended, but for Linh and Tuan, it was the beginning of something new.Vi: Họ tản bộ trong vườn hoa, tay trong tay.En: They strolled in the flower garden, hand in hand.Vi: Dalat vẫn tiếp tục là bức tranh mùa xuân tuyệt đẹp, nhưng đối với họ, mọi thứ đã thay đổi.En: Dalat continued to be a beautiful spring painting, but for them, everything had changed.Vi: Giây phút ấy Linh trở nên mạnh mẽ hơn, dám đối diện với cảm xúc thật của mình.En: In that moment, Linh became stronger, daring to face her true emotions.Vi: Hạnh phúc không còn xa, khi ta dám mở lòng để đón nhận.En: Happiness was no longer distant when one dares to open their heart to embrace it. Vocabulary Words:bloom: nở rộpure: tinh khiếtvibrant: sống độngemotions: xúc cảmcomfortable: thoải máienthusiastic: ...

Love Blossoms Amidst the Spring Festival in Dalatに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。