• Mystery Unveiled: The Case of the Disappearing Fish

  • 2025/04/25
  • 再生時間: 13 分
  • ポッドキャスト

Mystery Unveiled: The Case of the Disappearing Fish

  • サマリー

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery Unveiled: The Case of the Disappearing Fish Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-25-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí ấm áp của mùa xuân, mọi người đổ về Thủy Cung Thành phố Hồ Chí Minh để tận hưởng ngày giỗ Tổ Hùng Vương.En: In the warm atmosphere of spring, people flock to the Thủy Cung in Ho Chi Minh City to enjoy Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.Vi: Lan, Khanh và Minh cùng làm việc tại đây.En: Lan, Khanh, and Minh all work there.Vi: Các gia đình vui vẻ ngắm những loài cá rực rỡ sắc màu.En: Families happily watch the colorful fish.Vi: Mùi biển lan tỏa khắp nơi, làm lòng người thêm phấn chấn.En: The scent of the sea spreads everywhere, lifting everyone's spirits.Vi: Minh là thực tập sinh ở thủy cung.En: Minh is an intern at the aquarium.Vi: Anh rất yêu thích sinh vật biển.En: He loves marine creatures.Vi: Mỗi ngày, Minh đều chăm chỉ học hỏi để biết thêm về các loài cá.En: Every day, Minh diligently learns more about the fish species.Vi: Minh thấy hào hứng khi sắp có dịp được xem một loài cá quý hiếm mới được đưa về đây vài tuần.En: Minh was excited to soon see a rare fish that had been brought in a few weeks ago.Vi: Nhưng sáng nay, Minh nhận được tin gây chấn động: con cá hiếm bỗng dưng biến mất.En: But this morning, Minh received shocking news: the rare fish had suddenly disappeared.Vi: Minh lo lắng và quyết tâm tìm ra sự thật.En: Minh was worried and determined to find out the truth.Vi: Nhưng anh không có quyền vào những khu vực bảo vệ nghiêm ngặt của thủy cung.En: However, he did not have access to the strictly protected areas of the aquarium.Vi: Đồng nghiệp của Minh cũng rất lo ngại danh tiếng của thủy cung bị ảnh hưởng, nên họ không muốn bàn tán nhiều.En: His colleagues were also concerned about the aquarium's reputation being affected, so they didn't want to discuss it much.Vi: Minh quyết định tự mình điều tra.En: Minh decided to investigate on his own.Vi: Anh dành thời gian sau khi thủy cung đóng cửa để quan sát xung quanh bể cá.En: He spent time after the aquarium closed observing around the fish tanks.Vi: Minh chịu khó theo dõi từng góc cạnh, hy vọng tìm thấy manh mối.En: Minh painstakingly monitored every corner, hoping to find a clue.Vi: Sau nhiều đêm vất vả, cuối cùng Minh phát hiện một đoạn video từ camera an ninh.En: After many hard nights, Minh finally discovered a video clip from the security camera.Vi: Trong video, có một người lén lút mang theo ba lô chứa nước, và con cá hiếm đang ở trong đó.En: In the video, someone stealthily carried a backpack with water, and the rare fish was inside.Vi: Minh không tin nổi vào mắt mình khi nhận ra người đó là Lan, đồng nghiệp của anh.En: Minh couldn't believe his eyes when he recognized the person as Lan, his colleague.Vi: Minh đối mặt với Lan.En: Minh confronted Lan.Vi: Sau khi Minh hỏi, Lan thú nhận rằng cô đã bị cám dỗ bởi lời đề nghị bán con cá với giá cao.En: After Minh questioned her, Lan confessed that she was tempted by an offer to sell the fish at a high price.Vi: Cô rất hối tiếc và đồng ý giúp Minh mang con cá trở lại bể trước khi ai khác biết chuyện.En: She was very regretful and agreed to help Minh return the fish to the tank before anyone else found out.Vi: Cuối cùng, con cá quý được trở về nơi của nó, và Lan tự nguyện báo cáo hành động của mình với Ban Giám đốc.En: In the end, the rare fish was returned to its place, and Lan voluntarily reported her actions to the management.Vi: Minh được khen ngợi vì sự dũng cảm và kiên định với sự thật.En: Minh was praised for his bravery and adherence to the truth.Vi: Minh cảm thấy tự tin hơn và hiểu rằng, đôi khi phải đứng lên vì công lý và sự thật dù có khó khăn.En: Minh felt more confident and understood that sometimes one must stand up for justice and truth, even when it's difficult.Vi: Câu chuyện kết thúc với lòng biết ơn và sự trưởng thành lớn trong Minh, khi anh nhìn thấy sinh vật biển yêu thích của mình an toàn bơi lội giữa làn nước trong xanh.En: The story ended with gratitude and a great sense of maturity in Minh, as he watched his beloved marine creature safely swimming in the clear blue water. Vocabulary Words:flock: đổ vềintern: thực tập sinhcreatures: sinh vậtdiligently: chăm chỉspecies: loàishocking: gây chấn độngdetermined: quyết tâmstrictly: nghiêm ngặtreputation: danh tiếnginvestigate: ...
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery Unveiled: The Case of the Disappearing Fish Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-25-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí ấm áp của mùa xuân, mọi người đổ về Thủy Cung Thành phố Hồ Chí Minh để tận hưởng ngày giỗ Tổ Hùng Vương.En: In the warm atmosphere of spring, people flock to the Thủy Cung in Ho Chi Minh City to enjoy Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.Vi: Lan, Khanh và Minh cùng làm việc tại đây.En: Lan, Khanh, and Minh all work there.Vi: Các gia đình vui vẻ ngắm những loài cá rực rỡ sắc màu.En: Families happily watch the colorful fish.Vi: Mùi biển lan tỏa khắp nơi, làm lòng người thêm phấn chấn.En: The scent of the sea spreads everywhere, lifting everyone's spirits.Vi: Minh là thực tập sinh ở thủy cung.En: Minh is an intern at the aquarium.Vi: Anh rất yêu thích sinh vật biển.En: He loves marine creatures.Vi: Mỗi ngày, Minh đều chăm chỉ học hỏi để biết thêm về các loài cá.En: Every day, Minh diligently learns more about the fish species.Vi: Minh thấy hào hứng khi sắp có dịp được xem một loài cá quý hiếm mới được đưa về đây vài tuần.En: Minh was excited to soon see a rare fish that had been brought in a few weeks ago.Vi: Nhưng sáng nay, Minh nhận được tin gây chấn động: con cá hiếm bỗng dưng biến mất.En: But this morning, Minh received shocking news: the rare fish had suddenly disappeared.Vi: Minh lo lắng và quyết tâm tìm ra sự thật.En: Minh was worried and determined to find out the truth.Vi: Nhưng anh không có quyền vào những khu vực bảo vệ nghiêm ngặt của thủy cung.En: However, he did not have access to the strictly protected areas of the aquarium.Vi: Đồng nghiệp của Minh cũng rất lo ngại danh tiếng của thủy cung bị ảnh hưởng, nên họ không muốn bàn tán nhiều.En: His colleagues were also concerned about the aquarium's reputation being affected, so they didn't want to discuss it much.Vi: Minh quyết định tự mình điều tra.En: Minh decided to investigate on his own.Vi: Anh dành thời gian sau khi thủy cung đóng cửa để quan sát xung quanh bể cá.En: He spent time after the aquarium closed observing around the fish tanks.Vi: Minh chịu khó theo dõi từng góc cạnh, hy vọng tìm thấy manh mối.En: Minh painstakingly monitored every corner, hoping to find a clue.Vi: Sau nhiều đêm vất vả, cuối cùng Minh phát hiện một đoạn video từ camera an ninh.En: After many hard nights, Minh finally discovered a video clip from the security camera.Vi: Trong video, có một người lén lút mang theo ba lô chứa nước, và con cá hiếm đang ở trong đó.En: In the video, someone stealthily carried a backpack with water, and the rare fish was inside.Vi: Minh không tin nổi vào mắt mình khi nhận ra người đó là Lan, đồng nghiệp của anh.En: Minh couldn't believe his eyes when he recognized the person as Lan, his colleague.Vi: Minh đối mặt với Lan.En: Minh confronted Lan.Vi: Sau khi Minh hỏi, Lan thú nhận rằng cô đã bị cám dỗ bởi lời đề nghị bán con cá với giá cao.En: After Minh questioned her, Lan confessed that she was tempted by an offer to sell the fish at a high price.Vi: Cô rất hối tiếc và đồng ý giúp Minh mang con cá trở lại bể trước khi ai khác biết chuyện.En: She was very regretful and agreed to help Minh return the fish to the tank before anyone else found out.Vi: Cuối cùng, con cá quý được trở về nơi của nó, và Lan tự nguyện báo cáo hành động của mình với Ban Giám đốc.En: In the end, the rare fish was returned to its place, and Lan voluntarily reported her actions to the management.Vi: Minh được khen ngợi vì sự dũng cảm và kiên định với sự thật.En: Minh was praised for his bravery and adherence to the truth.Vi: Minh cảm thấy tự tin hơn và hiểu rằng, đôi khi phải đứng lên vì công lý và sự thật dù có khó khăn.En: Minh felt more confident and understood that sometimes one must stand up for justice and truth, even when it's difficult.Vi: Câu chuyện kết thúc với lòng biết ơn và sự trưởng thành lớn trong Minh, khi anh nhìn thấy sinh vật biển yêu thích của mình an toàn bơi lội giữa làn nước trong xanh.En: The story ended with gratitude and a great sense of maturity in Minh, as he watched his beloved marine creature safely swimming in the clear blue water. Vocabulary Words:flock: đổ vềintern: thực tập sinhcreatures: sinh vậtdiligently: chăm chỉspecies: loàishocking: gây chấn độngdetermined: quyết tâmstrictly: nghiêm ngặtreputation: danh tiếnginvestigate: ...

Mystery Unveiled: The Case of the Disappearing Fishに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。