• Balancing Health and Studies: A Tale of Friendship and Resilience

  • 2025/01/13
  • 再生時間: 13 分
  • ポッドキャスト

Balancing Health and Studies: A Tale of Friendship and Resilience

  • サマリー

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Balancing Health and Studies: A Tale of Friendship and Resilience Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-13-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Anh ngồi bên cửa sổ trong căn phòng kí túc xá nhỏ bé và ấm cúng.En: He sat by the window in the small and cozy dorm room.Vi: Tuyết trắng phủ đầy lối đi ngoài sân.En: White snow covered the paths in the yard outside.Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ bắt đầu xuất hiện trên cây, đánh dấu mùa chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán sắp đến.En: Red lanterns began appearing on the trees, marking the upcoming preparation for Tết Nguyên Đán, the Lunar New Year.Vi: Cô mới khỏi bệnh, một cơn virus đã khiến cô nằm gục suốt cả tuần.En: She had just recovered from an illness, a virus that had kept her bedridden for a whole week.Vi: Cảm giác mệt mỏi vẫn còn vương lại.En: The feeling of fatigue still lingered.Vi: Anh lo lắng về chuyện học hành.En: He worried about his studies.Vi: Các bài giảng đã thực hiện, bài tập chất đống.En: Lectures had been given, and assignments piled up.Vi: “Làm sao để không bị tụt lại?En: "How can I not fall behind?"Vi: ” cô tự hỏi.En: she wondered.Vi: Quyen và Lan, bạn cùng phòng của Anh, luôn động viên cô nghỉ ngơi.En: Quyen and Lan, Anh's roommates, always encouraged her to rest.Vi: Quyen nói: "Anh, cậu cần phải nghỉ ngơi.En: Quyen said, "Anh, you need to rest.Vi: Khoẻ mạnh mới lên lớp được.En: Only when you're healthy can you attend classes."Vi: " Nhưng Anh còn quá nhiều việc phải làm, thời gian lại không chờ đợi cô.En: But Anh had too much work to do, and time wasn't waiting for her.Vi: Anh nghĩ ra cách: Cô sẽ phân chia thời gian hợp lý giữa việc học và nghỉ ngơi.En: Anh came up with a plan: She would divide her time wisely between studying and resting.Vi: Cô sẽ học trong thời gian ngắn, rồi nghỉ ngơi cho khoẻ.En: She would study for short periods and then rest to recuperate.Vi: Quyen và Lan đã giúp Anh rất nhiều.En: Quyen and Lan helped Anh a lot.Vi: Họ chia sẻ ghi chép, giải thích bài giảng mà cô đã bỏ lỡ.En: They shared notes and explained the lectures she had missed.Vi: Những ngày trôi qua, mặc dù áp lực ngày càng lớn, nhưng Anh tin mọi thứ đang dần ổn.En: Days went by, and although the pressure increased, Anh believed things were gradually getting better.Vi: Tuy nhiên, càng gần Tết, cô càng lo lắng và làm việc quá sức.En: However, the closer Tết came, the more anxious she became, and she overworked herself.Vi: Một buổi tối nọ, cô thức muộn để hoàn thành bài luận cuối kỳ.En: One evening, she stayed up late to finish a final term paper.Vi: Khi bút chưa kịp khô mực, Anh đã ngã bệnh lại.En: Before the ink on her pen could dry, Anh fell ill again.Vi: Lần này, cơn sốt cao khiến cô phải nằm bẹp một chỗ.En: This time, a high fever confined her to bed.Vi: Quyen và Lan lo lắng.En: Quyen and Lan were worried.Vi: Họ mang cho Anh cháo nóng, trà gừng ấm áp.En: They brought Anh hot porridge and warm ginger tea.Vi: Quyen nhẹ nhàng nói: "Bài vở có thể đợi.En: Quyen gently said, "The assignments can wait.Vi: Sức khỏe của cậu thì không.En: Your health cannot."Vi: " Lan cầm tay Anh, "Chúng mình giúp cậu được mà.En: Lan held Anh's hand, "We can help you."Vi: "Những lời nói này khiến Anh nhận ra điều quan trọng.En: These words made Anh realize the important thing.Vi: Sức khỏe của cô là quan trọng nhất.En: Her health was the most important.Vi: Anh đồng ý nghỉ ngơi, và cảm ơn bạn bè.En: Anh agreed to rest and thanked her friends.Vi: Họ dạy cô rằng việc nhờ giúp đỡ không phải là điểm yếu mà là sức mạnh.En: They taught her that asking for help was not a weakness but a strength.Vi: Khi Tết Nguyên Đán đến gần, Anh cảm thấy khỏe hơn.En: As Tết Nguyên Đán approached, Anh felt better.Vi: Cô an tâm hơn về bài vở, biết rằng bạn bè luôn có mặt khi cô cần.En: She was more at ease with her studies, knowing that her friends would always be there when she needed them.Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ vẫn lung linh ngoài cửa sổ.En: The red lanterns still shimmered outside the window.Vi: Anh mỉm cười, cảm nhận sự bình yên từ tình bạn chân thành.En: Anh smiled, feeling the peace that comes from genuine friendship. Vocabulary Words:cozy: ấm cúnglanterns: đèn lồngpreparation: chuẩn bịrecovered: khỏi bệnhvirus: virusbedridden: nằm gụcfatigue: mệt mỏilectures: bài giảngassignments: bài tậppiled: chất đốngdivide:...
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Fluent Fiction - Vietnamese: Balancing Health and Studies: A Tale of Friendship and Resilience Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-13-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Anh ngồi bên cửa sổ trong căn phòng kí túc xá nhỏ bé và ấm cúng.En: He sat by the window in the small and cozy dorm room.Vi: Tuyết trắng phủ đầy lối đi ngoài sân.En: White snow covered the paths in the yard outside.Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ bắt đầu xuất hiện trên cây, đánh dấu mùa chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán sắp đến.En: Red lanterns began appearing on the trees, marking the upcoming preparation for Tết Nguyên Đán, the Lunar New Year.Vi: Cô mới khỏi bệnh, một cơn virus đã khiến cô nằm gục suốt cả tuần.En: She had just recovered from an illness, a virus that had kept her bedridden for a whole week.Vi: Cảm giác mệt mỏi vẫn còn vương lại.En: The feeling of fatigue still lingered.Vi: Anh lo lắng về chuyện học hành.En: He worried about his studies.Vi: Các bài giảng đã thực hiện, bài tập chất đống.En: Lectures had been given, and assignments piled up.Vi: “Làm sao để không bị tụt lại?En: "How can I not fall behind?"Vi: ” cô tự hỏi.En: she wondered.Vi: Quyen và Lan, bạn cùng phòng của Anh, luôn động viên cô nghỉ ngơi.En: Quyen and Lan, Anh's roommates, always encouraged her to rest.Vi: Quyen nói: "Anh, cậu cần phải nghỉ ngơi.En: Quyen said, "Anh, you need to rest.Vi: Khoẻ mạnh mới lên lớp được.En: Only when you're healthy can you attend classes."Vi: " Nhưng Anh còn quá nhiều việc phải làm, thời gian lại không chờ đợi cô.En: But Anh had too much work to do, and time wasn't waiting for her.Vi: Anh nghĩ ra cách: Cô sẽ phân chia thời gian hợp lý giữa việc học và nghỉ ngơi.En: Anh came up with a plan: She would divide her time wisely between studying and resting.Vi: Cô sẽ học trong thời gian ngắn, rồi nghỉ ngơi cho khoẻ.En: She would study for short periods and then rest to recuperate.Vi: Quyen và Lan đã giúp Anh rất nhiều.En: Quyen and Lan helped Anh a lot.Vi: Họ chia sẻ ghi chép, giải thích bài giảng mà cô đã bỏ lỡ.En: They shared notes and explained the lectures she had missed.Vi: Những ngày trôi qua, mặc dù áp lực ngày càng lớn, nhưng Anh tin mọi thứ đang dần ổn.En: Days went by, and although the pressure increased, Anh believed things were gradually getting better.Vi: Tuy nhiên, càng gần Tết, cô càng lo lắng và làm việc quá sức.En: However, the closer Tết came, the more anxious she became, and she overworked herself.Vi: Một buổi tối nọ, cô thức muộn để hoàn thành bài luận cuối kỳ.En: One evening, she stayed up late to finish a final term paper.Vi: Khi bút chưa kịp khô mực, Anh đã ngã bệnh lại.En: Before the ink on her pen could dry, Anh fell ill again.Vi: Lần này, cơn sốt cao khiến cô phải nằm bẹp một chỗ.En: This time, a high fever confined her to bed.Vi: Quyen và Lan lo lắng.En: Quyen and Lan were worried.Vi: Họ mang cho Anh cháo nóng, trà gừng ấm áp.En: They brought Anh hot porridge and warm ginger tea.Vi: Quyen nhẹ nhàng nói: "Bài vở có thể đợi.En: Quyen gently said, "The assignments can wait.Vi: Sức khỏe của cậu thì không.En: Your health cannot."Vi: " Lan cầm tay Anh, "Chúng mình giúp cậu được mà.En: Lan held Anh's hand, "We can help you."Vi: "Những lời nói này khiến Anh nhận ra điều quan trọng.En: These words made Anh realize the important thing.Vi: Sức khỏe của cô là quan trọng nhất.En: Her health was the most important.Vi: Anh đồng ý nghỉ ngơi, và cảm ơn bạn bè.En: Anh agreed to rest and thanked her friends.Vi: Họ dạy cô rằng việc nhờ giúp đỡ không phải là điểm yếu mà là sức mạnh.En: They taught her that asking for help was not a weakness but a strength.Vi: Khi Tết Nguyên Đán đến gần, Anh cảm thấy khỏe hơn.En: As Tết Nguyên Đán approached, Anh felt better.Vi: Cô an tâm hơn về bài vở, biết rằng bạn bè luôn có mặt khi cô cần.En: She was more at ease with her studies, knowing that her friends would always be there when she needed them.Vi: Những chiếc đèn lồng đỏ vẫn lung linh ngoài cửa sổ.En: The red lanterns still shimmered outside the window.Vi: Anh mỉm cười, cảm nhận sự bình yên từ tình bạn chân thành.En: Anh smiled, feeling the peace that comes from genuine friendship. Vocabulary Words:cozy: ấm cúnglanterns: đèn lồngpreparation: chuẩn bịrecovered: khỏi bệnhvirus: virusbedridden: nằm gụcfatigue: mệt mỏilectures: bài giảngassignments: bài tậppiled: chất đốngdivide:...

Balancing Health and Studies: A Tale of Friendship and Resilienceに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。